Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lắc lư
|
động từ
ngả sang hai bên liên tục
con tàu lắc lư theo sóng
Từ điển Việt - Pháp
lắc lư
|
osciller; vaciller; dodeliner; se balancer
cloison de torchis qui vacille
dodeliner de la tête
navire qui se balance ; navire qui roule